Có 2 kết quả:

吭气 kēng qì ㄎㄥ ㄑㄧˋ吭氣 kēng qì ㄎㄥ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to utter a sound

Từ điển Trung-Anh

to utter a sound